Năm NT
|
Stt
|
Tên giáo trình
|
Đối tượng
|
Chủ biên
|
2008
|
1
|
Dược lý
|
Trung cấp ĐD
|
DSCKI Vương Thị Tuyết
|
2
|
Giải phẫu sinh lý
|
Y sỹ, ĐD, HS/ TC
|
Bs. Đinh Văn Công
|
3
|
Điều dưỡng cộng đồng
|
Y sỹ, ĐD, HS/ TC
|
BSCKI. Hoàng Văn Hòa
|
4
|
Quản lý Tổ chức Y tế
|
Y sỹ, ĐD, HS/ TC
|
BSCKI. Hoàng Văn Hòa
|
2009
|
5
|
Y học cổ truyền
|
Y sỹ
|
BSCKI. Hoàng Văn Hòa
|
6
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
Trung cấp ĐD
|
BSCKI. Vi Thị Hải Viện
|
7
|
Điều dưỡng hồi sức cấp cứu
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Trần Thị Thu Hà
|
8
|
Kỹ thuật Điều dưỡng I
|
ĐD, Hộ sinh TC
|
Cn. Bùi Hữu Uyển
|
2010
|
9
|
Y học cổ truyền
|
ĐD, Hộ sinh TC
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
10
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Trung cấp Y
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
11
|
Ký sinh trùng
|
Cao đẳng
|
BsCKI. Vi Thị Hải Viện
|
12
|
Kỹ thuật điều dưỡng II
|
Trung cấp ĐD
|
Cn. Bùi Hữu Uyển
|
13
|
Điều dưỡng Nhi
|
Trung cấp ĐD
|
Ths. Trịnh Thị Xuân Quỳnh
|
14
|
Điều dưỡng Nội khoa
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Phạm Thanh Hương
|
15
|
Điều dưỡng Ngoại khoa
|
Trung cấp ĐD
|
Ths. Hồ Hoàn Tuấn
|
2011
|
16
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Trần Thị Thu Hà
|
17
|
Chăm sóc người bệnh ngoại khoa
|
Trung cấp ĐD
|
Ths. Hồ Hoàn Tuấn
|
18
|
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Hoàng Văn Hòa
|
19
|
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
|
Cao đẳng ĐD
|
BsCKI. Vi Thị Hải Viện
|
20
|
Hóa dược dược lý I
|
Dược sỹ TC
|
DSCKI. Vương Thị Tuyết
|
21
|
Giáo dục sức khỏe – Thực hành điều dưỡng
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
2012
|
22
|
Quản lý và Tổ chức Y tế
|
Y sỹ
|
Ths. Lương Văn Tiến
|
23
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
Trung cấp ĐD
|
Ths. Trịnh Thị Xuân Quỳnh
|
24
|
Sức khoẻ sinh sản
|
Y sỹ
|
Ths. Phạm Thị Nga
|
25
|
Dinh dưỡng và tiết chế
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Lê Thị Thanh Nga
|
26
|
Y học cổ truyền
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
27
|
Chăm sóc người bệnh nội khoa II
|
Trung cấp ĐD
|
BSCKI. Trần Thị Thu Hà
|
28
|
Hóa dược dược lý II
|
Dược sỹ TC
|
DSCKI. Vương Thị Tuyết
|
29
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Hoàng Văn Hòa
|
30
|
Giải phẫu sinh lý
|
Y sỹ
|
Bs. Đinh Văn Công
|
31
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm
|
Cao đẳng ĐD
|
BsCKI. Vi Thị Hải Viện
|
32
|
Sức khỏe môi trường và vệ sinh
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Nguyễn Sơn Anh
|
2013
|
33
|
Bệnh học nội
|
Y sỹ
|
BSCKI. Trần Thị Thu Hà
|
|
34
|
Sức khỏe trẻ em
|
Y sỹ
|
Ths. Trịnh Thị Xuân Quỳnh
|
35
|
Chăm sóc sức khỏe Bà mẹ - Phụ nữ và gia đình
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Phạm Thị Nga
|
36
|
Pháp luật và tổ chức y tế
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Lương Văn Tiến
|
37
|
Sinh lý bệnh
|
Cao đẳng ĐD
|
BsCKI. Vi Thị Hải Viện
|
38
|
Dinh dưỡng tiết chế
|
Trung cấp ĐD
|
Ths. Lê Thị Thanh Nga
|
39
|
Tin học
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Nguyễn Văn Trung
|
40
|
Phục hồi chức năng
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
41
|
Dược lý
|
Cao đẳng ĐD
|
DSCKI. Vương Thị Tuyết
|
2014
|
42
|
Điều dưỡng cộng đồng
|
Đ D TC
|
BsCKI. Hoàng Văn Hòa
|
|
43
|
Sức khỏe môi trường
|
Y sỹ
|
BSCKI. Nguyễn Sơn Anh
|
44
|
Bệnh truyền nhiễm xã hội
|
Y sỹ
|
BsCKI. Vi Thị Hải Viện
|
45
|
Thực vật dược
|
Dược sỹ TC
|
DSCKI. Vương Thị Tuyết
|
46
|
Dinh dưỡng và vệ sinh ATTP
|
Y sỹ
|
Ths. Lê Thị Thanh Nga
|
47
|
Chăm sóc sức khỏe Bà mẹ - Phụ nữ và gia đình
|
ĐD TC
|
Ths. Phạm Thị Nga
|
48
|
Y tế cộng đồng
|
Y sỹ
|
Ths. Lương Văn Tiến
|
49
|
Điều dưỡng cơ sở II
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Hữu Uyển
|
50
|
Sức khỏe trẻ em
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Trịnh Thị Xuân Quỳnh
|
51
|
Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe và hành vi con người
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Thị Mẫn
|
2015
|
52
|
Lý luận Y học cổ truyền
|
YS CN YHCT
|
BsCKI. Hoàng Văn Hòa
|
53
|
Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc
|
YS CN YHCT
|
BsCKI. Hoàng Văn Hòa
|
54
|
Thực hành sản phụ khoa
|
YS
|
Ths. Phạm Thị Nga
|
55
|
Quản lý điều dưỡng
|
Cao đẳng ĐD
|
BSCKI. Trần Thị Thu Hà
|
56
|
Điều dưỡng cơ sở I
|
Cao đẳng ĐD
|
Ths. Bùi Hữu Uyển
|